DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

迎接 (yíngjiē) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ minh họa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của từ 迎接 (yíngjiē) — một từ thông dụng trong tiếng Trung, cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Ý nghĩa của 迎接 (yíngjiē)

迎接 (yíngjiē) được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “chào đón” hoặc “tiếp nhận”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chào đón một người khách cho đến việc tiếp nhận một sự kiện lớn. Từ này gợi lên hình ảnh nồng nhiệt và sự thân thiện.

1.1 Ngữ cảnh sử dụng

Từ 迎接 có thể được sử dụng trong các tình huống như:

  • Chào đón bạn bè, người thân: “我来迎接你!” (Wǒ lái yíngjiē nǐ! — Tôi đến chào đón bạn!)
  • Tiếp nhận sự kiện: “我们准备迎接新年。” (Wǒmen zhǔnbèi yíngjiē xīnnián. — Chúng ta chuẩn bị chào đón năm mới.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 迎接

Cấu trúc ngữ pháp của từ 迎接 rất đơn giản:

  • 迎接 là một động từ, diễn tả hành động chào đón hoặc tiếp nhận.
  • 迎接 có thể đi kèm với các danh từ, chỉ người hoặc sự kiện mà bạn đang chào đón.

2.1 Cách chia thì

Để diễn tả các hoàn cảnh khác nhau, động từ 迎接 có thể được chia thành các thì khác nhau:

  • Thì hiện tại: 我正在迎接客人。(Wǒ zhèngzài yíngjiē kèrén. — Tôi đang chào đón khách.)
  • Thì quá khứ: 我昨天迎接了公司新同事。(Wǒ zuótiān yíngjiēle gōngsī xīn tóngshì. — Hôm qua, tôi đã chào đón đồng nghiệp mới của công ty.)
  • Thì tương lai: 我们明天会迎接新的挑战。(Wǒmen míngtiān huì yíngjiē xīnde tiǎozhàn. — Chúng ta sẽ chào đón thách thức mới vào ngày mai.)

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 迎接

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 迎接:

  • 今天天气很好,我们准备去迎接新朋友。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo, wǒmen zhǔnbèi qù yíngjiē xīn péngyǒu. — Hôm nay thời tiết rất đẹp, chúng tôi chuẩn bị đi chào đón bạn mới.)
  • 学校每天都在迎接新生。(Xuéxiào měitiān dōu zài yíngjiē xīnshēng. — Trường học hàng ngày đều chào đón sinh viên mới.)
  • 在春节期间,人们聚在一起迎接新的一年。(Zài Chūnjié qījiān, rénmen jù zài yīqǐ yíngjiē xīn de yī nián. — Trong dịp Tết Nguyên Đán, mọi người tụ họp lại chào đón năm mới.) cấu trúc ngữ pháp

4. Tóm tắt

Từ 迎接 (yíngjiē) không chỉ đơn thuần có nghĩa là “chào đón”, mà còn thể hiện sự nồng nhiệt và thân thiện trong giao tiếp. Du học sinh học tiếng Trung nên tích cực sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để tạo dựng mối quan hệ tốt với người bản địa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa 迎接
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo