Trong tiếng Trung, từ 运行 (yùnxíng) có nghĩa là “vận hành” hoặc “chạy”. Đây là một từ có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, giao thông, và quản lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 运行, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như những ví dụ minh họa để áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.
运行 trong tiếng Trung
1. Định nghĩa và ý nghĩa
Từ 运行 (yùnxíng) được cấu thành từ hai chữ Hán: 运行. Trong đó:
- 运 (yùn): có nghĩa là “vận chuyển”, “vận hành”.
- 行 (xíng): có nghĩa là “thực hiện”, “đi lại”.
Khi kết hợp lại, 运行 mang ý nghĩa về việc “vận hành” hoặc “chạy” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 运行
运行 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
- Chủ ngữ + 运行 + Tân ngữ
Ví dụ: 他正在运行这个程序。 (Tā zhèngzài yùnxíng zhège chéngxù.) – “Anh ấy đang chạy chương trình này.”
Ví dụ minh họa cho từ 运行
1. Trong lĩnh vực công nghệ
在计算机领域,软件的运行速度是非常重要的。 (Zài jìsuànjī lǐngyù, ruǎnjiàn de yùnxíng sùdù shì fēicháng zhòngyào de.) – “Trong lĩnh vực máy tính, tốc độ chạy của phần mềm là rất quan trọng.”
2. Trong lĩnh vực giao thông
公共交通的运行时间必须准时。 (Gōnggòng jiāotōng de yùnxíng shíjiān bìxū zhǔnshí.) – “Thời gian chạy của giao thông công cộng phải đúng giờ.”
3. Trong cuộc sống hàng ngày
这台机器的运行很平稳。 (Zhè tái jīqì de yùnxíng hěn píngwěn.) – “Sự vận hành của máy này rất ổn định.”
Tóm tắt
Từ 运行 (yùnxíng) thường được sử dụng để chỉ sự vận hành, chạy hoặc thực hiện một hoạt động nào đó. Bằng việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn