近代 (jìn dài) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, văn học và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 近代, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 近代 (Jìn Dài) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
近代 (jìn dài) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “thời kỳ cận đại” hoặc “thời hiện đại”. Từ này thường dùng để chỉ giai đoạn lịch sử từ khoảng thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20.
1.2 Phân Biệt 近代 Với Các Từ Liên Quan
• 近代 (jìn dài): Cận đại (thường từ thế kỷ 19-đầu 20)
• 古代 (gǔ dài): Cổ đại
• 現代 (xiàn dài): Hiện đại
2. Cách Đặt Câu Với Từ 近代
2.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản
• 近代史很重要 (Jìn dài shǐ hěn zhòng yào) – Lịch sử cận đại rất quan trọng.
• 這是近代的建築 (Zhè shì jìn dài de jiàn zhù) – Đây là kiến trúc thời cận đại.
2.2 Câu Phức Tạp Hơn
• 近代中國經歷了許多變革 (Jìn dài zhōng guó jīng lì le xǔ duō biàn gé) – Trung Quốc cận đại đã trải qua nhiều cải cách.
• 台灣的近代發展非常迅速 (Tái wān de jìn dài fā zhǎn fēi cháng xùn sù) – Sự phát triển cận đại của Đài Loan rất nhanh chóng.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 近代
3.1 Vị Trí Trong Câu
近代 thường đứng ở vị trí:
• Trước danh từ: 近代歷史 (lịch sử cận đại)
• Sau động từ: 研究近代 (nghiên cứu về cận đại)
3.2 Kết Hợp Với Các Từ Khác
• 近代化 (jìn dài huà): Hiện đại hóa
• 近代史 (jìn dài shǐ): Lịch sử cận đại
• 近代文學 (jìn dài wén xué): Văn học cận đại
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 近代
Trong các lĩnh vực:
• Lịch sử: 近代戰爭 (chiến tranh cận đại)
• Văn hóa: 近代藝術 (nghệ thuật cận đại)
• Khoa học: 近代科技 (khoa học kỹ thuật cận đại)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn