DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

还款 (huán kuǎn) là gì? Khám Phá Nghĩa & Ngữ Pháp Của Từ Này

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “还款” (huán kuǎn) – một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng trong tiếng Trung. Chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ thông qua các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Định Nghĩa của 还款 (huán kuǎn)

Từ “还款” (huán kuǎn) được dịch sang tiếng Việt là “trả nợ” hoặc “hoàn trả khoản vay”. Trong lĩnh vực tài chính, đây là thuật ngữ chỉ việc hoàn trả số tiền đã vay cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.

1.1. Ý Nghĩa Từ 还款

Ở cấp độ cá nhân, “还款” đề cập đến việc cá nhân trả lại khoản tiền đã vay. Trong hoạt động ngân hàng, việc này thường được thực hiện theo một lịch trình đã được thống nhất trước với các hợp đồng cho vay.

1.2. Ngữ Cảnh Sử Dụng

Từ “还款” thường được dùng trong các tình huống như vay tiền, mua nhà, mua xe hoặc chi tiêu trong các trường hợp cần thiết khác. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm kiến thức bổ ích về tài chính và ngân hàng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 还款

Cấu trúc ngữ pháp của từ “还款” rất đơn giản. Từ này được hình thành từ hai chữ Hán:

  • 还 (huán) ngữ pháp: có nghĩa là trả lại, hoàn lại.
  • 款 (kuǎn): có nghĩa là khoản tiền, tiền tệ.

2.1. Cấu Trúc Câu

Khi sử dụng “还款” trong câu, người dùng có thể áp dụng cấu trúc: Chủ ngữ + 还款 + Đối tượng. Ví dụ: “我每个月还款。” (Tôi trả nợ hàng tháng).

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 还款

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • 我今天还款给银行。 (Tôi hôm nay trả nợ cho ngân hàng.)
  • 你需要每个月按时还款。 (Bạn cần trả nợ đúng hạn mỗi tháng.) huán kuǎn

3.2. Ví dụ trong lĩnh vực kinh doanh

  • 公司的账单到期,必须及时还款。 (Hóa đơn của công ty đến hạn, cần phải trả nợ kịp thời.)
  • 如果不还款,信用记录会受到影响。 (Nếu không trả nợ, hồ sơ tín dụng sẽ bị ảnh hưởng.)

4. Một Số Từ Liên Quan Đến 还款 tiếng Trung

Có một số từ vựng liên quan đến “还款” mà bạn nên biết như:

  • 贷款 (dàikuǎn): vay tiền.
  • 利息 (lìxī): lãi suất.
  • 信用 (xìnyòng): tín dụng.

5. Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “还款” (huán kuǎn) và cấu trúc ngữ pháp của nó. Hi vọng những ví dụ minh họa sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong việc sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống liên quan đến tài chính.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo