DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

进修 (jìnxiū) là gì? Cách Sử Dụng và Ví Dụ Minh Họa

Từ 进修进修 (jìnxiū) có một vị trí quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung. Thuật ngữ này không chỉ đơn giản là một từ mà còn mang trong nó ý nghĩa sâu sắc về việc học tập và mở rộng kiến thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 进修 qua các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Nghĩa của từ 进修 (jìnxiū) tiếng Trung

Tiếng Trung có thể được hiểu là “học tập để nâng cao chuyên môn”. 进 (jìn) mang nghĩa là “tiến lên”, còn 修 (xiū) có nghĩa là “sửa chữa” hoặc “tu sửa”. Do đó, 进修 không chỉ đề cập đến việc học mà còn nhấn mạnh đến sự cải thiện và nâng cao bản thân, thông thường liên quan đến việc học tập sau khi đã có một trình độ nhất định.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 进修

Cấu trúc ngữ pháp của từ 进修 rất đơn giản. Đây là một động từ ghép, trong đó:

  • 进 (jìn) là động từ chỉ hành động đi vào, tiến lên. tiếng Trung
  • 修 (xiū) là động từ chỉ việc tu sửa, sửa chữa, nâng cao.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ chỉ việc nâng cao học vấn và kỹ năng.

2.1. Cách sử dụng trong câu

進修 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong môi trường học tập, công việc hay đơn giản là để mô tả quá trình tự học. Dưới đây là một số cách diễn đạt có thể áp dụng:

– 我决定去外国进修,以便提高我的专业水平。
(Wǒ juédìng qù wàiguó jìnxiū, yǐbiàn tígāo wǒ de zhuānyè shuǐpín.)
“Tôi quyết định đi nước ngoài để tiến hành 进修 nhằm nâng cao trình độ chuyên môn của mình.”

– 每年公司都会为员工提供进修的机会。
(Měi nián gōngsī dūhuì wèi yuángōng tígōng jìnxiū de jīhuì.)
“Công ty hàng năm đều cung cấp cơ hội 进修 cho nhân viên.”

– 她为了更好地适应市场,选择了进修新技能。
(Tā wèile gèng hǎo de shìyìng shìchǎng, xuǎnzèle jìnxiū xīn jìnéng.)
“Cô ấy đã chọn 进修 những kỹ năng mới để thích nghi tốt hơn với thị trường.”

3. Một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 进修

Dưới đây là một số ví dụ thực tế có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 进修:

  • 为了提升自己的竞争力,他报名参加了英语进修班。
    (Wèile títíng zìjǐ de jìngzhēnglì, tā bàomíng cānjiāle yīngyǔ jìnxiū bān.)
    “Để nâng cao khả năng cạnh tranh của bản thân, anh ấy đã đăng ký tham gia khóa học 进修 tiếng Anh.”
  • 这所大学提供多种进修选项,适合不同专业的学生。
    (Zhè suǒ dàxué tígōng duō zhǒng jìnxiū xuǎnxiàng, shìhé bùtóng zhuānyè de xuéshēng.)
    “Trường đại học này cung cấp nhiều lựa chọn 进修 khác nhau, phù hợp với sinh viên ở các ngành khác nhau.”

4. Kết luận

Từ 进修 (jìnxiū) không chỉ đơn thuần là một khái niệm về việc học tập, mà còn là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển bản thân và chuyên môn. Qua bài viết này, hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về nghĩa và cách sử dụng từ 进修 trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo