DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

进来 (jìn lai) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. 进来 (jìn lai) là gì?

进来 (jìn lai) là một cụm động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tiến vào” hoặc “đi vào”. Điều này thể hiện hành động di chuyển vào trong một không gian hoặc một địa điểm nào đó. Cụm từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và được sử dụng nhiều trong các tình huống khác nhau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 进来

Cấu trúc của 进来 gồm hai phần:

  • 进 (jìn): Nghĩa là tiến vào, vào.
  • 来 (lái): Nghĩa là đến, tới.

Khi kết hợp lại, 进来 (jìn lai) mang ý nghĩa là tiến vào một nơi nào đó. Nó thường được sử dụng với các dấu câu cũng như các thành phần khác như đại từ, danh từ, tạo thành câu hoàn chỉnh.

2.1 Câu khẳng định

Ví dụ: 你进来吧 (Nǐ jìn lái ba): Bạn vào đây đi.

2.2 Câu phủ định

Ví dụ: 不要进来 (Bùyào jìn lái): Đừng vào đây. tiếng Trung

2.3 Câu hỏi

Ví dụ: 你要进来吗?(Nǐ yào jìn lái ma?): Bạn có muốn vào không?

3. Ví dụ minh họa cho từ 进来

Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cho cách sử dụng từ 进来 (jìn lai) trong các tình huống thực tế:

3.1 Trong tình huống hàng ngày

老师让我进来上课 (Lǎoshī ràng wǒ jìn lái shàngkè): Giáo viên cho phép tôi vào lớp học.

3.2 Trong giao tiếp thông thường

请进来,外面很冷 (Qǐng jìn lái, wàimiàn hěn lěng): Xin mời vào, ngoài trời rất lạnh.

3.3 Trong các tình huống khẩn cấp

赶快进来,外面有人追 (Gǎnkuài jìn lái, wàimiàn yǒu rén zhuī): Mau vào đi, ngoài kia có người đuổi theo.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo