DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

远程 (yuǎnchéng) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Tổng quan về từ 远程 (yuǎnchéng)

远程 (yuǎnchéng) là một từ trong tiếng Trung, thường được dịch sang tiếng Việt là “xa”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong công nghệ thông tin, giao tiếp và giáo dục.
Nó thường chỉ ra sự liên kết hoặc truyền tải thông tin qua khoảng cách lớn, mà không cần phải gặp nhau trực tiếp.
 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 远程

Phân tích cấu trúc

Từ 远程 được cấu thành từ hai ký tự:
远 (yuǎn) có nghĩa là “xa”,
程 (chéng) ví dụ từ 远程 có thể hiểu là “quá trình” hoặc “lộ trình”.
Khi kết hợp lại, 远程 mang ý nghĩa là “quá trình diễn ra ở khoảng cách xa”.

Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Trung, 远程 có thể được kết hợp với nhiều danh từ hoặc động từ khác để tạo thành các cụm từ trọn vẹn.
Ví dụ, bạn có thể thường thấy cụm từ “远程教育 (yuǎnchéng jiàoyù)” có nghĩa là “giáo dục từ xa”.

Ví dụ minh họa cho từ 远程

Câu ví dụ 1

在新冠疫情期间,许多学校采用了 远程 (yuǎnchéng) 教学模式。
(Trong thời gian diễn ra dịch COVID-19, nhiều trường học đã áp dụng hình thức giảng dạy từ xa.)

Câu ví dụ 2

我们公司的 远程 (yuǎnchéng) 办公室支持灵活的工作方式。
(Văn phòng làm việc từ xa của chúng tôi hỗ trợ hình thức làm việc linh hoạt.)

Câu ví dụ 3

通过 远程 (yuǎnchéng) 会议,我们能够与全球客户保持联系。
(Thông qua hội nghị từ xa, chúng tôi có thể giữ liên lạc với khách hàng toàn cầu.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ từ 远程0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo