Từ 迫使 (pòshǐ) là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa “ép buộc” ai đó làm gì hoặc khiến một tình huống xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về từ này, bao gồm cả cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu văn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 迫使
Từ 迫使 được hình thành bởi hai thành phần: 迫 (pò) và 使 (shǐ). Cụ thể, 迫 mang nghĩa là “ép buộc” và 使 mang nghĩa là “khiến” hoặc “làm cho”. Khi kết hợp lại, 迫使 mang nghĩa là “áp đặt”, “buộc phải” hoặc “khiến ai đó phải làm điều gì đó”.
Từ 迫使 thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc như sau:
迫使 + đối tượng + động từ
Ví dụ, trong câu “他迫使我去工作” (Tā pòshǐ wǒ qù gōngzuò), nghĩa là “Anh ta buộc tôi phải đi làm”.
Ví dụ Minh Họa Cho Từ 迫使
Ví dụ 1
在公司的预算减少的情况下,管理层迫使员工接受降薪的决定。
(Zài gōngsī de yùsuàn jiǎnshǎo de qíngkuàng xià, guǎnlǐcéng pòshǐ yuángōng jiēshòu jiàng xīn de juédìng.)
Dịch nghĩa: Trong bối cảnh ngân sách công ty giảm, ban quản lý buộc nhân viên phải chấp nhận quyết định giảm lương.
Ví dụ 2
因为天气严重恶化,政府迫使工厂暂停生产。
(Yīnwèi tiānqì yánzhòng èhuà, zhèngfǔ pòshǐ gōngchǎng zàntíng shēngchǎn.)
Dịch nghĩa: Do thời tiết xấu đi nghiêm trọng, chính phủ buộc các nhà máy phải tạm dừng sản xuất.
Tóm Tắt
Từ 迫使 (pòshǐ) không chỉ có nghĩa là “ép buộc” mà còn mang đến sự nhấn mạnh về mối quan hệ giữa đối tượng và hành động được thực hiện. Khi học tiếng Trung, việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này cùng với cách sử dụng trong thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn