DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

迫在眉睫 (pò zài méi jié) – Từ Điển Tiếng Trung Dành Cho Bạn

Trong tiếng Trung, 迫在眉睫 (pò zài méi jié) là một cụm từ được sử dụng rất phổ biến để miêu tả một tình huống cấp bách, điều gì đó đang đến gần hoặc có tính chất cấp bách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 迫在眉睫 trong giao tiếp hằng ngày.

1. 迫在眉睫 là gì?

Cụm từ 迫在眉睫 (pò zài méi jié) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “đến gần ngay trước mắt”. Từ này mang ý nghĩa rằng một sự việc nào đó đang xảy ra một cách gấp gáp và cần được giải quyết ngay lập tức. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp, khi mà thời gian không còn nhiều.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 迫在眉睫 cấu trúc ngữ pháp

Cụm từ 迫在眉睫 được cấu tạo từ ba thành phần chính:

  • 迫 (pò): Nghĩa là “ép buộc” hay “gần”. Nó thể hiện sự khẩn cấp hoặc sự ép buộc về thời gian hoặc sự kiện.
  • 在 (zài): Nghĩa là “tại” hoặc “ở”. Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái đang xảy ra.
  • 眉睫 (méi jié): Nghĩa là “ở giữa lông mày và hàng mi”, tượng trưng cho điều gì đó rất gần, ngay trước mắt.

Các thành phần này kết hợp lại tạo thành một nghĩa toàn diện của tình trạng cấp bách mà người nói muốn truyền đạt.

3. Cách sử dụng 迫在眉睫 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 迫在眉睫 trong các câu văn:

3.1 Ví dụ 1

在这个时期,我们必须面对迫在眉睫的经济危机。

Dịch nghĩa: Trong giai đoạn này, chúng ta phải đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế đang đến gần.

3.2 Ví dụ 2

考试的日期迫在眉睫,我需要加倍努力学习。

Dịch nghĩa: Ngày thi đã đến gần, tôi cần phải nỗ lực học tập gấp đôi.

3.3 Ví dụ 3

他明天就要出国了,关于签证的问题迫在眉睫。

Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ ra nước ngoài vào ngày mai, vấn đề về visa rất cấp bách.

4. Ý nghĩa trong văn hóa

Cụm từ 迫在眉睫 không chỉ mang ý nghĩa thực tế mà còn có một số giá trị văn hóa trong tiếng Trung. Nó thể hiện sự nhấn mạnh vào những điều quan trọng và cần thiết trong cuộc sống, và nhắc nhở chúng ta rằng thời gian là một yếu tố vô cùng quý giá.

5. Lời kết

Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ 迫在眉睫 trong tiếng Trung. Đừng ngần ngại áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo