DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

迫害 (pò hài) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. Định Nghĩa Của 迫害 (pò hài)

Từ 迫害 (pò hài) trong tiếng Trung mang nghĩa là “bức hại” hoặc “đàn áp”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả hành động áp bức hoặc ngược đãi một nhóm người nào đó, thường vì lý do chính trị, tôn giáo hoặc xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 迫害 (pò hài)

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 迫害 được cấu thành từ hai ký tự: 迫 (pò) có nghĩa là “ép buộc” và 害 (hài) có nghĩa là “gây hại”. Khi kết hợp lại, nó mô tả hành động gây ra tổn thương một cách ép buộc.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, từ 迫害 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ví dụ:

  • 他遭受了迫害。 (Tā zāoshòule pòhài.) – Anh ấy đã bị bức hại.
  • 这个组织受到迫害。 (Zhège zǔzhī shòudào pòhài.) – Tổ chức này bị bức hại.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 迫害 (pò hài)

3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Trong một số bối cảnh thực tế, từ 迫害 có thể được sử dụng như sau:

  • 许多政治犯在这个国家遭受了迫害。 (Xǔduō zhèngzhì fàn zài zhège guójiā zāoshòule pòhài.) – Nhiều tù nhân chính trị đã bị bức hại ở quốc gia này.
  • 人权组织报告了对少数民族的迫害情况。 (Rénquán zǔzhī bàogàole duì shǎoshù mínzú de pòhài qíngkuàng.) – Tổ chức nhân quyền đã báo cáo về tình trạng bức hại đối với các dân tộc thiểu số.

4. Kết Luận

Từ 迫害 (pò hài) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm phản ánh các vấn đề xã hội, chính trị nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có cái nhìn toàn diện hơn về ngôn ngữ và văn hóa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM迫害

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo