DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

迴旋 (huí xuán) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của Từ 迴旋 (huí xuán)

Từ 迴旋 (huí xuán) trong tiếng Trung có nghĩa là “quay vòng” hoặc “xoay quanh”. Thường được sử dụng để diễn đạt sự chuyển động trong không gian hoặc hình thức tuần hoàn. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, nghệ thuật, hay thậm chí trong giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 迴旋

Cấu trúc ngữ pháp của từ 迴旋 (huí xuán) rất đơn giản. Từ này là một động từ và có thể xuất hiện trong các câu với các thành phần như chủ ngữ, tân ngữ, và các trạng ngữ chỉ thời gian hoặc nơi chốn.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 迴旋, người nói thường kết hợp nó với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  • Chủ ngữ + 迴旋 + Tân ngữ
  • Chủ ngữ + Tân ngữ + 迴旋 + Trạng từ

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 迴旋

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 迴旋 trong câu:

Ví dụ 1

飞机在空中迴旋,为了避开大风。 ví dụ

Phi cơ đã quay vòng trên không trung để tránh gió lớn.

Ví dụ 2

孩子们在公园里快乐地迴旋。

Các em bé đang vui vẻ xoay tròn trong công viên.

Ví dụ 3

他的思绪总是迴旋在过去的回忆中。

Ý nghĩ của anh ấy luôn quay vòng trong những kỷ niệm đã qua.

4. Kết Luận

Từ 迴旋 (huí xuán) là một từ quan trọng trong tiếng Trung thể hiện sự chuyển động và tuần hoàn. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và khả năng ứng dụng cao trong nhiều bối cảnh, từ này rất hữu ích cho việc giao tiếp hàng ngày. Hy vọng các ví dụ và sự giải thích trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website:  ví dụhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo