DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

迴響/回響 (huí xiǎng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “迴響” (huí xiǎng) hoặc “回響” có nghĩa là “tiếng echo”, “hồi âm” hoặc “sự vang vọng”. Trong ngữ cảnh văn chương và văn hóa, nó biểu thị cho sự phản hồi hoặc phản ánh của ý kiến hoặc cảm xúc từ một người hoặc nhóm người đối với một tác phẩm, sự kiện hoặc ý tưởng nào đó.

1. Ý Nghĩa và Xuất Xứ Của Từ 迴響/回響

Từ “迴響” được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ Trung Quốc để chỉ sự vang vọng hay phản hồi. Trong đời sống hàng ngày, nó có thể chỉ sự phản ứng của mọi người đối với một sự kiện, bài phát biểu hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong văn học, “迴響” thể hiện sự tương tác giữa người sáng tạo và đối tượng thưởng thức.

1.1 Ví Dụ Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Nếu một bài thơ được viết ra nhưng không nhận được sự chú ý hay phản hồi từ công chúng, người ta có thể nói rằng bài thơ đó không có 迴響.

1.2 Trong Văn Hóa và Nghệ Thuật

Trong lĩnh vực nghệ thuật, một tác phẩm có thể được đánh giá là thành công nếu nó tạo ra một sự 迴響 mạnh mẽ trong các khán giả.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 迴響/回響 cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp của “迴響” hay “回響” thường xuất hiện dưới dạng danh từ trong câu. Nó có thể kết hợp với các động từ hoặc tính từ để diễn đạt cảm xúc hoặc hành động cụ thể.

2.1 Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Có thể sử dụng như sau:

  • S + 有/收到 + 迴響: S + có/nhận được + hồi âm
  • 这部电影引起了巨大的迴響: Bộ phim này đã gây ra một sự 迴響 lớn. đặt câu

2.2 Sử Dụng Trong Thì Khác Nhau

Ví dụ:

  • 在他的演讲之后,观众的迴響非常积极。 (Sau bài phát biểu của anh ấy, sự 迴響 của khán giả rất tích cực.)
  • 这首歌至今仍然在我心中产生迴響。 (Bài hát này vẫn tạo ra hồi âm trong trái tim tôi đến bây giờ.)

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Với Từ 迴響/回響

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “迴響” trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của nó:

3.1 Ví Dụ Trong Các Tình Huống Khác Nhau

  • 这本书在年轻人中引发了深刻的迴響。 (Cuốn sách này đã gây ra những hồi âm sâu sắc trong giới trẻ.)
  • 画展上的一些作品启发了许多人的迴響。 (Một số tác phẩm tại triển lãm đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)

3.2 Các Tình Huống Văn Học

  • 诗人的作品引发了读者的强烈迴響。 (Tác phẩm của nhà thơ đã tạo nên một 迴響 mạnh mẽ từ độc giả.)
  • 他的音乐作品经常在社区中产生迴響。 (Những tác phẩm âm nhạc của anh ấy thường tạo ra hồi âm trong cộng đồng.)

4. Kết Luận

Tóm lại, từ “迴響” (huí xiǎng) không chỉ đơn thuần là “hồi âm” hay “vang vọng” mà còn mang trong nó những ý nghĩa sâu sắc về sự phản hồi, cảm xúc và sự tương tác giữa người sáng tạo và người thưởng thức. Sự hiểu biết và khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc nói và viết tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội迴響

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo