DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

追尋 (zhuī xún) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 追尋 trong tiếng Trung

1. 追尋 (zhuī xún) là gì?

追尋 (zhuī xún) là một từ ghép trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai chữ Hán:

  • 追 (zhuī): có nghĩa là “đuổi theo”, “truy đuổi”
  • 尋 (xún): có nghĩa là “tìm kiếm”, “tìm tòi”

Khi kết hợp lại, 追尋 mang ý nghĩa “truy tìm”, “tìm kiếm”, “theo đuổi” một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 追尋

2.1. Vị trí trong câu

追尋 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp.

2.2. Cách kết hợp

  • 追尋 + 名詞 (danh từ)
  • 追尋 + 目標 (mục tiêu) ngữ pháp tiếng Trung
  • 追尋 + 夢想 (ước mơ)

3. Các ví dụ sử dụng từ 追尋

3.1. Ví dụ cơ bản

  • 他一直在追尋自己的夢想。

    (Tā yīzhí zài zhuīxún zìjǐ de mèngxiǎng.)

    Anh ấy luôn theo đuổi ước mơ của mình.
  • 我們要追尋真理。

    (Wǒmen yào zhuīxún zhēnlǐ.)

    Chúng ta phải tìm kiếm chân lý.

3.2. Ví dụ nâng cao

  • 追尋幸福是每個人的權利。

    (Zhuīxún xìngfú shì měi gè rén de quánlì.)

    Theo đuổi hạnh phúc là quyền của mỗi người.
  • 她花了一生追尋藝術的真諦。

    (Tā huāle yīshēng zhuīxún yìshù de zhēndì.)

    Cô ấy đã dành cả đời để tìm kiếm chân lý của nghệ thuật.

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

4.1. Từ đồng nghĩa

  • 追求 (zhuīqiú)
  • 尋找 (xúnzhǎo)
  • 探索 (tànsuǒ)

4.2. Từ trái nghĩa

  • 放棄 (fàngqì)
  • 拋棄 (pāoqì)

5. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ 追尋, cần chú ý:

  • 追尋 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, văn viết ngữ pháp tiếng Trung
  • Trong khẩu ngữ hàng ngày, người ta thường dùng 尋找 hoặc 找
  • 追尋 thường đi kèm với những mục tiêu lớn, lý tưởng cao cả

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo