Trong tiếng Trung, 逃生 (táo shēng) có nghĩa là “trốn thoát” hoặc “cứu sống.” Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh cấp bách, khi nhấn mạnh việc thoát khỏi nguy hiểm hoặc tình huống nguy cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ 逃生 và cách sử dụng nó trong câu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 逃生
逃生 là một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một động từ trong tiếng Trung. Cấu trúc của nó gồm hai thành phần:
- 逃 (táo): có nghĩa là “trốn” hoặc “trốn thoát.”
- 生 (shēng): có nghĩa là “tồn tại” hoặc “sự sống.”
Khi ghép lại, 逃生 thể hiện ý nghĩa là thoát ra khỏi tình huống nguy hiểm, để bảo toàn tính mạng. Cụ thể hơn, 逃 sinh thường được dùng trong các tình huống như thiên tai, hỏa hoạn, hoặc các dịp khẩn cấp khác.
Cách sử dụng từ 逃生 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 逃生 trong các câu tiếng Trung:
Ví dụ 1
在火灾发生时,大家都应该知道如何进行逃生。
(Zài huǒzāi fāshēng shí, dàjiā dōu yīnggāi zhīdào rúhé jìnxíng táoshēng.)
Trong tiếng Việt: “Khi xảy ra hỏa hoạn, mọi người nên biết cách thoát hiểm.”
Ví dụ 2
我们在保护自己的同时,也要学习逃生技巧。
(Wǒmen zài bǎohù zìjǐ de tóngshí, yě yào xuéxí táoshēng jìqiǎo.)
Trong tiếng Việt: “Trong khi bảo vệ bản thân, chúng ta cũng cần học kỹ năng thoát hiểm.”
Kết luận
逃生 là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu nhanh chóng và chính xác để giữ an toàn. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này có thể giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn, cũng như nâng cao kiến thức về ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn