DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逃脫 (Táo tuō) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới Thiệu Về Từ 逃脫 (Táo tuō)

Trong tiếng Trung, từ 逃脫 (táo tuō) mang nghĩa là “thoát khỏi” hoặc “trốn thoát”. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động rời khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 逃脫

Cách Sử Dụng Từ 逃脫

Cấu trúc ngữ pháp của từ 逃脫 (táo tuō) rất đơn giản. Từ này thường được theo sau bởi một vị ngữ hoặc một trạng từ để làm rõ nghĩa hơn. Cụ thể, nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong văn học.

Các Dạng Biến Thể Của 逃脫

逃脫 có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh. Ví dụ, bạn có thể thấy:

  • 逃脫的機會 (táo tuō de jī huì) – Cơ hội để trốn thoát
  • 逃脫成功 (táo tuō chéng gōng) – Thành công trong việc trốn thoát

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 逃脫

Ví Dụ 1

昨晚他成功地逃脫了警察的追捕。

(Zuó wǎn tā chéng gōng de táo tuō le jǐng chá de zhuī bǔ.)

=> Tối qua, anh ta đã thành công trong việc trốn thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát.

Ví Dụ 2

這個遊戲的目的是逃脫密室。

(Zhè ge yóu xì de mù dì shì táo tuō mì shì.)

=> Mục tiêu của trò chơi này là trốn thoát khỏi căn phòng bí mật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo