Định Nghĩa 逃難 (táo nàn)
Từ 逃難 (táo nàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “trốn chạy khỏi thảm họa”. Đây là một cụm từ được sử dụng để chỉ hành động di chuyển khỏi một khu vực đang gặp nguy hiểm, thường là do thiên tai hoặc xung đột.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 逃難
Phân Tích Các Bộ Phận
Từ 逃難 được hình thành từ hai phần:
- 逃 (táo): có nghĩa là “trốn” hoặc “chạy trốn”.
- 難 (nàn): có nghĩa là “khó khăn” hoặc “thảm họa”.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ 逃難 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường là trong các tình huống mô tả việc di chuyển để thoát khỏi nguy hiểm.
Ví Dụ Câu Có Từ 逃難
Ví Dụ Câu 1:
在地震发生后,人们不得不逃難。
(Zài dìzhèn fāshēng hòu, rénmen bùdé bù táonàn.)
Trong tiếng Việt: “Sau khi xảy ra động đất, mọi người buộc phải trốn chạy.”
Ví Dụ Câu 2:
由于战争,很多家庭选择逃難。
(Yóuyú zhànzhēng, hěnduō jiātíng xuǎnzé táonàn.)
Trong tiếng Việt: “Do chiến tranh, nhiều gia đình đã chọn trốn chạy.”
Ví Dụ Câu 3:
自然灾害让我们意识到逃難的重要性。
(Zìrán zāihài ràng wǒmen yìshí dào táonàn de zhòngyào xìng.)
Trong tiếng Việt: “Thảm họa thiên nhiên khiến chúng ta nhận ra tầm quan trọng của việc trốn chạy.”
Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu 逃難
Việc hiểu rõ về từ 逃難 không chỉ giúp người học tăng cường vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong những tình huống khó khăn. Nó cũng mở rộng quan điểm về ý nghĩa của việc bảo vệ bản thân và gia đình trong các tình huống khủng hoảng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn