DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逆轉 (nì zhuǎn) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 逆轉 (nì zhuǎn) là một từ phổ biến, mang nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giới thiệu về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu. Nếu bạn đang quan tâm đến việc nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, bài viết chắc chắn sẽ mang lại giá trị!

1. 逆轉 (nì zhuǎn) Nghĩa Là Gì?

逆轉 được cấu thành từ hai ký tự: có nghĩa là “ngược” và có nghĩa là “quay lại” hoặc “sự quay.” Khi ghép lại, 逆轉 mang nghĩa “quay ngược,” “đảo ngược” hoặc “sự đảo chiều” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, khoa học, và thậm chí trong đời sống hàng ngày để diễn đạt việc thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác theo hướng ngược lại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 逆轉

逆轉 là một danh từ và động từ. Khi được sử dụng trong câu, nó có thể hoạt động như một động từ với nghĩa “quay ngược” hoặc “thay đổi tình thế.” Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản:

  • Chủ ngữ + 逆轉 + Đối tượng: Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động đảo ngược, và đối tượng là thứ bị tác động.
  • 逆轉 + Tình huống: Sử dụng 逆轉 để chỉ việc thay đổi tình thế hoặc diễn biến.

Ví dụ:

  • 他把局势逆轉成功。 (Tā bǎ júshì nì zhuǎn chénggōng.) – Anh ấy đã đảo ngược tình thế thành công.
  • 比赛最后逆轉了。 (Bǐsài zuìhòu nì zhuǎnle.) – Trận đấu đã kết thúc với một sự đảo ngược.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Cụ Thể với 逆轉 ví dụ về 逆轉

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 逆轉, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ:

3.1 Ví dụ trong thể thao:

Trong các trận đấu thể thao, tình trạng 逆轉 rất thường xảy ra.

  • 我们的球队在最后一刻实现了逆轉。 (Wǒmen de qiúduì zài zuìhòu yī kè shíxiànle nì zhuǎn.) – Đội bóng của chúng tôi đã thực hiện sự đảo ngược vào phút cuối.

3.2 Ví dụ trong kinh doanh:

Trong môi trường kinh doanh, 逆轉 có thể đề cập đến việc thay đổi tình huống kinh doanh một cách bất ngờ.

  • 公司的销售在这个季度实现了逆轉。 (Gōngsī de xiāoshòu zài zhège jìdù shíxiànle nì zhuǎn.) – Doanh thu của công ty đã có sự đảo ngược trong quý này.

3.3 Ví dụ trong đời sống hàng ngày:

  • 经历过困难后,他的生活开始逆轉。 (Jīnglì guò kùnnan hòu, tā de shēnghuó kāishǐ nìzhuǎn.) – Sau khi trải qua khó khăn, cuộc sống của anh ấy bắt đầu đảo ngược.

4. Kết Luận

Từ 逆轉 (nì zhuǎn) không chỉ mang một nghĩa đơn giản mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng 逆轉 sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Hy vọng bài viết này đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy luôn tìm hiểu và thực hành để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về 逆轉

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo