1. Định Nghĩa Của Từ 递 (dì)
Từ 递 (dì) trong tiếng Trung được hiểu là “truyền đạt”, “gửi” hoặc “chuyển giao”. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh như gửi thư, giao hàng, hoặc truyền đạt thông tin giữa các cá nhân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 递 (dì)
2.1. Thể Hiện Hành Động Chuyển Giao
Khi sử dụng từ 递, nó thường đi kèm với một tân ngữ, thể hiện rõ hành động chuyển giao hoặc gửi một cái gì đó. Cấu trúc đơn giản có thể là:
主语 + 递 + 宾语
Ví dụ: 他递给我一本书 (Tā dì gěi wǒ yī běn shū) – Anh ấy gửi cho tôi một cuốn sách.
2.2. Sử Dụng Trong Các Tình Huống Cụ Thể
Từ 递 còn có thể được sử dụng với các động từ khác để thể hiện sự chuyển giao thông tin hoặc cảm xúc:
他递出信息
Ví dụ: 他递出一个微笑 (Tā dì chū yī gè wēi xiào) – Anh ấy gửi một nụ cười.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 递 (dì)
3.1. Ví Dụ Hàng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp từ 递 trong các tình huống như:
请你递我那本书。 (Qǐng nǐ dì wǒ nà běn shū.) - Xin bạn hãy đưa cho tôi cuốn sách đó.
3.2. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Thương Mại
Trong các mối quan hệ thương mại, từ 递 cũng xuất hiện thường xuyên:
他把订单递给我。 (Tā bǎ dìngdān dì gěi wǒ.) - Anh ấy đã gửi đơn hàng cho tôi.
4. Một Số Từ Vựng Liên Quan
Các từ vựng liên quan đến từ 递 bao gồm:
- 传 (chuán) – truyền đạt
- 送 (sòng) – gửi
- 交 (jiāo) – trao đổi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn