DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

這/這裡/這裏/這兒 (zhè/zhèlǐ/zhèr) là gì? Cách dùng & Ví dụ chi tiết | DAILOAN.VN

Trong tiếng Trung, 這/這裡/這裏/這兒 (zhè/zhèlǐ/zhèr) là những từ chỉ định vị trí thường gặp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của chúng, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.

1. Nghĩa của 這/這裡/這裏/這兒

這 (zhè) có nghĩa là “này”, dùng để chỉ vật/người ở gần người nói. 這裡/這裏/這兒 (zhèlǐ/zhèr) đều có nghĩa là “ở đây”, chỉ vị trí gần người nói.

1.1. Sự khác biệt giữa các từ

  • 這裡 (zhèlǐ): Phổ biến ở Đài Loan zhèlǐ
  • 這裏 (zhèlǐ): Phổ biến ở Trung Quốc đại lục
  • 這兒 (zhèr): Cách nói thân mật, thường dùng trong khẩu ngữ

2. Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng

2.1. Cấu trúc với 這 (zhè)

這 + [lượng từ] + danh từ

Ví dụ: 這本書 (zhè běn shū) – quyển sách này

2.2. Cấu trúc với 這裡/這裏/這兒

Chủ ngữ + 在 + 這裡/這裏/這兒

Ví dụ: 我在這裡 (wǒ zài zhèlǐ) – Tôi ở đây

3. Ví dụ minh họa

  • 這是我的手機。 (Zhè shì wǒ de shǒujī.) – Đây là điện thoại của tôi.
  • 我們在這裡等你。 (Wǒmen zài zhèlǐ děng nǐ.) – Chúng tôi đang đợi bạn ở đây.
  • 這兒的風景很美。 (Zhèr de fēngjǐng hěn měi.) – Phong cảnh ở đây rất đẹp.

4. Bài tập thực hành

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 這/這裡/這裏/這兒:

  1. Đây là nhà của tôi.
  2. Bạn có thể đợi tôi ở đây không?
  3. Quán cà phê này rất ngon.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”這
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo