DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

通報 (tōng bào) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Cụ thể

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ 通報 (tōng bào), một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung. Với sự phổ biến của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau, việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

1. Ý nghĩa của từ 通報 (tōng bào)

Từ 通報 (tōng bào) thường được dịch là “thông báo” hoặc “thông báo cho ai đó”. Trong ngữ cảnh chính thức, nó có thể được sử dụng trong các tình huống như báo cáo sự cố, gửi thông tin quan trọng hoặc cảnh báo về một vấn đề nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu, hình thức, hoặc điều luật. tōng bào

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 通報

Cấu trúc ngữ pháp của từ 通報 (tōng bào) như sau:通報

  • (tōng): có nghĩa là “thông qua” hoặc “truyền” – diễn tả việc phổ biến thông tin.
  • (bào): có nghĩa là “báo cáo” hoặc “thông báo” – liên quan đến việc chuyển tải thông tin.

Khi kết hợp lại, 通報 mang nghĩa “truyền đạt thông tin” một cách chính thức. Trong ngữ pháp, từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ nội dung của thông báo hoặc người nhận thông báo.

2.1 Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

Câu 1: 警方通報了事故的情况。

(Jǐngfāng tōng bào le shìgù de qíngkuàng.)
“Cảnh sát đã thông báo về tình hình vụ tai nạn.”

Câu 2: 公司会及时通報相关信息。

(Gōngsī huì jíshí tōng bào xiāngguān xìnxī.)
“Công ty sẽ thông báo kịp thời thông tin liên quan.”

3. Cách sử dụng từ 通報 trong các tình huống cụ thể

Từ 通報 thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Thông báo tình hình sự cố (tai nạn, thiên tai)
  • Gửi thông tin đến cơ quan, tổ chức
  • Cảnh báo về các vấn đề an ninh, sức khỏe

3.1 Ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh

Câu 3: 我们需要通報所有员工关于新政策的变更。
 ví dụ 通報
(Wǒmen xūyào tōng bào suǒyǒu yuángōng guānyú xīn zhèngcè de biàngēng.)
“Chúng ta cần thông báo đến tất cả nhân viên về sự thay đổi trong chính sách mới.”

Câu 4: 这条消息迅速通報给媒体。

(Zhè tiáo xiāoxī xùnsù tōng bào gěi méitǐ.)
“Tin tức này đã nhanh chóng được thông báo đến truyền thông.”

4. Tổng kết

Từ 通報 (tōng bào) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn phản ánh nhiều khía cạnh ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực chuyên môn. Bằng việc hiểu và sử dụng chính xác từ này, bạn có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo