Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 通明 (tōng míng) không chỉ mang ý nghĩa đơn giản mà còn ẩn chứa nhiều khía cạnh thú vị về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết về 通明 trong bài viết này!
Ý nghĩa của 通明 (tōng míng)
通明 (tōng míng) thường được dịch là “sáng sủa”, “rõ ràng”, hay “trong suốt”. Từ này cho thấy tính chất của một thứ gì đó không bị che khuất, có thể dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu rõ.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 通明
Phân tích cấu trúc
Từ 通明 được cấu thành từ hai chữ:
- 通 (tōng): có nghĩa là “thông qua”, “trôi chảy”.
- 明 (míng): có nghĩa là “sáng”, “rõ ràng”.
Khi được kết hợp, 通明 diễn tả một trạng thái, đặc tính của sự rõ ràng và minh bạch.
Giới thiệu về ngữ pháp
Trong tiếng Trung, 通明 được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Thông thường, nó mô tả chất lượng của ánh sáng, sự trong sạch hay minh bạch của một thông tin nào đó.
Cách sử dụng từ 通明 trong câu
Ví dụ 1
在这个房间里,灯光非常通明。
Dịch: Trong căn phòng này, ánh sáng rất sáng sủa.
Ví dụ 2
他的解释让这个问题变得通明了。
Dịch: Giải thích của anh ấy đã làm cho vấn đề này trở nên rõ ràng.
Ví dụ 3
所有的细节都已经通明,没有任何隐瞒。
Dịch: Tất cả các chi tiết đã được làm rõ, không có điều gì bị che giấu.
Tóm tắt
通明 (tōng míng) là một từ có nhiều ứng dụng trong tiếng Trung, thể hiện tính chất rõ ràng và minh bạch. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn