DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

通缉 (tōngjī) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 通缉 (tōngjī) mang một ý nghĩa đặc biệt và đóng vai trò quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này trong bài viết dưới đây!

1. Ý nghĩa của từ 通缉

Từ  tōngjī tōngjī通缉 được dịch nghĩa sang tiếng Việt là “truy nã”. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, thông báo của cảnh sát để chỉ việc truy tìm một cá nhân nào đó có liên quan đến hành vi phạm tội.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 通缉

2.1. Thành phần của từ

Từ 通缉 bao gồm hai thành phần chính:

  • 通 (tōng): có nghĩa là “thông qua”, “liên lạc”.
  • 缉 (jī): có nghĩa là “bắt giữ”, “tóm lấy”.

Khi kết hợp lại, 通缉 thể hiện rõ nghĩa truy bắt một đối tượng nào đó một cách công khai và chính thức.

2.2. Ngữ pháp

Từ 通缉 thường được sử dụng như một động từ trong câu, thể hiện hành động truy nã một đối tượng cụ thể. Để tạo thành câu, có thể dùng cấu trúc:

Từ ngữ + 通缉 + Đối tượng

3. Ví dụ minh họa cho từ 通缉

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh pháp lý

Ví dụ 1:

警方已经通缉那名嫌疑犯。

Dịch: Cảnh sát đã phát lệnh truy nã đối tượng tình nghi đó.

Ví dụ 2:

该犯在全国范围内被通缉。

Dịch: Kẻ phạm tội đó đã bị truy nã trên toàn quốc.

3.2. Ví dụ trong cuộc sống hằng ngày

Ví dụ 3:

有很多人关注这起通缉案。

Dịch: Có nhiều người quan tâm đến vụ truy nã này.

4. Kết luận

Từ 通缉 (tōngjī) không chỉ đơn giản là một từ đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa quan trọng trong văn hóa và ngữ nghĩa tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp, cũng như các ví dụ minh họa cho từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa là gì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo