1. Định nghĩa và ý nghĩa của 通行 (tōng xíng)
Từ 通行 (tōng xíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thông qua”, “di chuyển” hoặc “cho phép đi lại”. Nó được sử dụng để chỉ việc đi lại, di chuyển trong một khu vực nào đó, thuận lợi cho việc sử dụng phương tiện giao thông hoặc đi bộ một cách dễ dàng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 通行
2.1. Phân tích từ vựng
Từ 通行 được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 通 (tōng): có nghĩa là thông qua, thông suốt.
- 行 (xíng): có nghĩa là đi, hành động.
Khi kết hợp lại, 通行 có thể hiểu là “giúp việc đi lại trở nên thông suốt”.
2.2. Cách sử dụng trong câu
通行 thường xuất hiện trong các câu có liên quan đến giao thông, di chuyển hoặc các quy định liên quan. Ví dụ:
- 通行证
(tōng xíng zhèng): giấy phép đi lại.
- 通行费 (tōng xíng fèi): phí đi qua.
3. Ví dụ sử dụng từ 通行 trong câu
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh giao thông
在这条道路上,所有车辆需要持有通行证才能通行。
Dịch: Trên con đường này, tất cả các phương tiện cần phải có giấy phép đi lại mới được phép di chuyển.
3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
市中心的某些街道在晚上不允许通行。
Dịch: Một số con đường ở trung tâm thành phố không được phép đi vào vào buổi tối.
4. Kết luận
通行 (tōng xíng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung để miêu tả sự di chuyển và quy định giao thông. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn