DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

通訊 (tōng xùn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. 通訊 (tōng xùn) Là Gì?

通訊 (tōng xùn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “thông tin liên lạc” hoặc “truyền thông”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 通訊

2.1. Cấu Tạo Từ

Từ 通訊 được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
– 通 (tōng): thông, thông suốt
– 訊 (xùn): tin tức, thông tin

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu ngữ pháp tiếng trung

通訊 có thể đóng vai trò là:
– Danh từ: 這是一個重要的通訊 (zhè shì yīgè zhòngyào de tōngxùn) – Đây là một thông tin liên lạc quan trọng
– Tính từ: 通訊設備 (tōngxùn shèbèi) – Thiết bị thông tin liên lạc

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng 通訊

3.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • 我們需要保持通訊 (wǒmen xūyào bǎochí tōngxùn) – Chúng ta cần duy trì liên lạc
  • 通訊中斷了 (tōngxùn zhōngduànle) – Thông tin liên lạc bị gián đoạn

3.2. Trong Công Việc

  • 請檢查通訊設備 (qǐng jiǎnchá tōngxùn shèbèi) – Vui lòng kiểm tra thiết bị thông tin liên lạc
  • 通訊系統需要升級 (tōngxùn xìtǒng xūyào shēngjí) – Hệ thống thông tin liên lạc cần được nâng cấp

4. Các Từ Liên Quan Đến 通訊

  • 通訊社 (tōngxùnshè) – Hãng thông tấn
  • 通訊錄 (tōngxùnlù) – Danh bạ liên lạc
  • 通訊員 (tōngxùnyuán) – Phóng viên

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo