1. Giới Thiệu Về Từ 通路 (tōng lù)
Từ 通路 (tōng lù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đường đi” hoặc “đường giao thông”. Đây là một từ đơn giản nhưng lại mang trong mình nhiều hàm ý trong đời sống hàng ngày, từ giao thông đến việc truyền tải thông tin. Trong văn cảnh thương mại, 通路 (tōng lù) có thể liên quan đến các kênh phân phối.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 通路
2.1. Phân Tích Cấu Tạo Của Từ
Từ 通路 được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 通 (tōng): Nghĩa là “thông qua”, “truyền dẫn”.
- 路 (lù): Nghĩa là “đường đi” hay “đường phố”.
Khi kết hợp lại, 通路 mang nghĩa “đường đi thông suốt”, biểu thị sự kết nối và khả năng di chuyển dễ dàng.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong tiếng Trung, 通路 thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự kết nối hoặc khả năng di chuyển giữa các khu vực khác nhau. Cấu trúc câu thường thấy là:
主语 + 通路 + 动词 + 目的 (Chủ ngữ + 通路 + Động từ + Mục đích)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng 通路
3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
这个通路很方便。 (Zhè ge tōng lù hěn fāng biàn.)
Dịch nghĩa: “Con đường này rất tiện lợi.”
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thương Mại
我们需要拓展销售通路。 (Wǒmen xūyào tuòzhǎn xiāoshòu tōng lù.)
Dịch nghĩa: “Chúng ta cần mở rộng kênh phân phối.”
3.3. Ví Dụ Về Giao Thông
通路被堵塞了。 (Tōng lù bèi dǔsè le.)
Dịch nghĩa: “Con đường bị tắc nghẽn.”
4. Kết Luận
Tổng kết lại, từ 通路 (tōng lù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mô tả một con đường trong giao thông mà còn có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như thương mại và giao tiếp. Việc hiểu sâu về ngữ nghĩa và ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn