DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逞能 (chěng néng) Là Gì? Cấu Trúc Và Ví Dụ Minh Họa

Từ 逞能 (chěng néng) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Ý Nghĩa Của Từ 逞能 (chěng néng)

逞能 (chěng néng) có thể được dịch nghĩa là “thể hiện khả năng”, “khoe mẽ” hoặc “kiêu ngạo”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người thích phô bày khả năng của mình một cách thái quá, đôi khi dẫn đến tình trạng không phù hợp hay thiếu khiêm tốn. Trong nhiều trường hợp, 逞能 có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo thái quá.

Ví dụ sử dụng 逞能 trong ngữ cảnh

Trong một cuộc họp, nếu một thành viên cứ liên tục nhắc đến những thành tích cá nhân của mình mà không chú ý đến các ý kiến khác, người khác có thể nhận xét rằng anh ta đang  ngữ pháp tiếng Trung逞能.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 逞能

Cấu trúc ngữ pháp của từ 逞能 bao gồm:

  • 逞 (chěng): Có nghĩa là “thể hiện” hoặc “phô bày”.
  • 能 (néng): Có nghĩa là “có khả năng” hoặc “khả năng”.

Khi kết hợp lại, 逞能 thể hiện sự phô bày khả năng một cách vượt trội hoặc quá mức cần thiết.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 逞能

3.1. Ví dụ 1

在聚会上,他总是喜欢逞能,讲述自己做过的事情。

(Tại buổi tiệc, anh ta luôn thích khoe mẽ, nói về những điều mình đã làm.)

3.2. Ví dụ 2

别在我面前逞能,我知道你的能力并没有那么强。

(Đừng phô bày khả năng trước mặt tôi, tôi biết khả năng của bạn không mạnh như vậy.)

3.3. Ví dụ 3

她的逞能让人觉得她很自负。

(Sự khoe mẽ của cô ấy khiến người khác cảm thấy cô ấy rất kiêu ngạo.)

4. Tại Sao Bạn Nên Biết Từ 逞能?

Việc hiểu rõ về từ 逞能 không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp ý thức được cách giao tiếp khéo léo, tránh việc phô trương khả năng một cách không cần thiết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, sử dụng từ ngữ chính xác sẽ góp phần tạo nên ấn tượng tốt đẹp hơn trong mắt người khác.

Kết Luận

Tóm lại, 逞能 (chěng néng) là một từ có nghĩa đặc biệt và thú vị trong tiếng Trung, thể hiện sự phô bày khả năng một cách thái quá. Việc nắm bắt nghĩa và cách sử dụng của từ này không chỉ hỗ trợ trong giao tiếp tiếng Trung mà còn mở rộng thêm hiểu biết về văn hóa ngôn ngữ. ví dụ tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo