Trong tiếng Trung, từ 造成 (zào chéng) là một động từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 造成, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể.
1. 造成 (zào chéng) nghĩa là gì?
Từ 造成 có nghĩa là “gây ra”, “tạo nên” hoặc “dẫn đến” một kết quả nào đó, thường mang hàm ý tiêu cực. Đây là từ thường được dùng để diễn tả nguyên nhân dẫn đến một hậu quả, sự việc không mong muốn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 造成
2.1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc thường gặp nhất của 造成 là:
Nguyên nhân + 造成 + Hậu quả
2.2. Các dạng cấu trúc khác
- 由…造成 (yóu… zào chéng): Được gây ra bởi…
- 造成…的后果 (zào chéng… de hòu guǒ): Gây ra hậu quả…
- 给…造成… (gěi… zào chéng…): Gây ra cho… (cái gì đó)
3. Ví dụ minh họa cách dùng 造成
3.1. Câu đơn giản
- 这场暴雨造成严重的洪水。(Zhè chǎng bàoyǔ zào chéng yánzhòng de hóngshuǐ.) – Cơn mưa lớn này đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng.
- 他的疏忽造成了这个错误。(Tā de shūhū zào chéngle zhège cuòwù.) – Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra lỗi này.
3.2. Câu phức tạp
- 由吸烟造成的健康问题越来越多。(Yóu xīyān zào chéng de jiànkāng wèntí yuè lái yuè duō.) – Các vấn đề sức khỏe do hút thuốc gây ra ngày càng nhiều.
- 这次事故给公司造成了巨大的经济损失。(Zhè cì shìgù gěi gōngsī zào chéngle jùdà de jīngjì sǔnshī.) – Vụ tai nạn này đã gây ra tổn thất kinh tế lớn cho công ty.
4. Phân biệt 造成 với các từ tương đồng
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 造成 như 引起 (yǐnqǐ), 导致 (dǎozhì), nhưng mỗi từ có sắc thái và cách dùng khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn