DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

連署 (lián shù) Là gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 連署 (lián shù)

Từ 連署 (lián shù) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “chữ ký đồng thuận” hoặc “chữ ký liên danh”. Từ này thường dùng trong các văn bản chính thức để chỉ việc nhiều người cùng đứng ra ký tên, thể hiện sự đồng ý hoặc ủng hộ cho một vấn đề nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 連署

2.1. Thành Phần Ngữ Pháp

Từ 連署 được cấu thành từ hai phần: (lián) và (shù). Trong đó:

  • (lián): Nghĩa là “liên kết”, “liên quan”.
  • (shù): Có nghĩa là “ký tên” hoặc “ký tá”.

Vì vậy, 連署 (lián shù) mang ý nghĩa là việc nhiều người cùng “ký tên” để thể hiện sự đồng thuận.連署

2.2. Cách Sử Dụng 連署 Trong Câu

Từ 連署 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Trong các bản kiến nghị: “大家一起來連署這個提案” (Mọi người cùng nhau ký tên vào đề xuất này).
  • Trong các hoạt động xã hội: “這個運動獲得了很多人的連署” (Phong trào này đã nhận được chữ ký của nhiều người).

3. Ví Dụ Cụ Thể với 連署

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng từ 連署 trong các câu cụ thể: ngữ pháp tiếng Trung

  • “在網上發起了一個連署活動,希望推動環保政策。” (Đã khởi xướng một hoạt động ký tên trực tuyến để thúc đẩy chính sách bảo vệ môi trường.)
  • “許多人對這項計劃表示支持,簽署了連署書。” (Nhiều người đã bày tỏ sự ủng hộ cho kế hoạch này và đã ký vào bản kiến nghị.)

4. Tính Quan Trọng của 連署

Từ 連署 không chỉ đơn thuần là việc ký tên, mà còn thể hiện sức mạnh của cộng đồng và ý kiến tập thể. Khi một vấn đề nhận được nhiều chữ ký ủng hộ, điều này chứng tỏ sức ảnh hưởng và tầm quan trọng của nó trong xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo