Trong tiếng Trung, từ 週 (zhōu) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 週, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể.
1. 週 (zhōu) Nghĩa Là Gì?
Từ 週 (zhōu) trong tiếng Trung có nghĩa là “tuần”, chỉ khoảng thời gian 7 ngày. Đây là từ thông dụng để nói về các khái niệm liên quan đến thời gian theo tuần.
1.1. Các Nghĩa Của 週
- Nghĩa chính: Tuần (7 ngày)
- Nghĩa mở rộng: Chu kỳ, vòng tuần hoàn
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 週
2.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 週 thường đứng trước các từ chỉ thời gian khác hoặc kết hợp với số từ để chỉ số tuần.
2.2. Các Cấu Trúc Thông Dụng
- 每週 (měi zhōu): Mỗi tuần
- 上週 (shàng zhōu): Tuần trước
- 這週 (zhè zhōu): Tuần này
- 下週 (xià zhōu): Tuần sau
- 兩週 (liǎng zhōu): Hai tuần
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 週
3.1. Câu Đơn Giản
- 我每週去健身房三次。(Wǒ měi zhōu qù jiànshēnfáng sān cì) – Tôi đi phòng gym 3 lần mỗi tuần.
- 下週我們有考試。(Xià zhōu wǒmen yǒu kǎoshì) – Tuần sau chúng tôi có bài kiểm tra.
3.2. Câu Phức Tạp
- 因為上週下雨, 所以我們取消了旅行。(Yīnwèi shàng zhōu xià yǔ, suǒyǐ wǒmen qǔxiāo le lǚxíng) – Vì tuần trước trời mưa nên chúng tôi đã hủy chuyến đi.
- 這週的工作很多, 我每天都要加班。(Zhè zhōu de gōngzuò hěn duō, wǒ měi tiān dōu yào jiābān) – Công việc tuần này nhiều, tôi ngày nào cũng phải tăng ca.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 週
Khi sử dụng từ 週 cần chú ý phân biệt với các từ chỉ thời gian khác như 星期 (xīngqī) cũng có nghĩa là “tuần” nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn