Trong 100 từ đầu tiên: 進口 (jìn kǒu) là thuật ngữ kinh tế phổ biến chỉ hoạt động nhập khẩu hàng hóa. Từ này kết hợp bởi 2 chữ Hán: 進 (tiến vào) + 口 (cửa), mang nghĩa đen “đưa vào cửa”. Bài viết sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa Hán Việt, cấu trúc ngữ phữ và ứng dụng thực tế của từ 進口.
1. 進口 (jìn kǒu) Nghĩa Là Gì?
1.1 Giải Nghĩa Hán Việt
• 進 (jìn): Tiến vào, đưa vào (Hán Việt: “tiến”)
• 口 (kǒu): Cửa, miệng (Hán Việt: “khẩu”)
→ Ghép nghĩa: “Tiến khẩu” = Nhập khẩu
1.2 Định Nghĩa Hiện Đại
Chỉ hoạt động mua hàng hóa/dịch vụ từ nước ngoài về sử dụng trong nước.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 進口
2.1 Vai Trò Trong Câu
• Danh từ: 进口商品 (hàng nhập khẩu)
• Động từ: 进口汽车 (nhập khẩu ô tô)
2.2 Cụm Từ Thông Dụng
• 进口税 (jìnkǒu shuì): Thuế nhập khẩu
• 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng): Giấy phép nhập khẩu
3. 50 Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế
3.1 Câu Đơn Giản
• 我们公司进口电子产品。
(Công ty chúng tôi nhập khẩu sản phẩm điện tử.)
3.2 Câu Phức Tạp
• 由于关税增加,进口成本上升了20%。
(Do thuế quan tăng, chi phí nhập khẩu đã tăng 20%.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn