DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逼 (bī) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “逼” trong tiếng Trung

逼 (bī) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 逼 và cách ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

逼 (bī) nghĩa là gì?

1. Nghĩa cơ bản của từ 逼

Từ 逼 (bī) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Ép buộc, bắt buộc: 逼迫 (bīpò)
  • Gần kề, sát: 逼近 (bījìn)
  • Làm khó dễ: 逼人 (bīrén)

2. Các từ ghép phổ biến với 逼

逼 thường xuất hiện trong các từ ghép:

  • 强迫 (qiǎngbī) – cưỡng ép
  • 威逼 (wēibī) – đe dọa, uy hiếp
  • 逼真 (bīzhēn) – chân thực, sống động

Cách đặt câu với từ 逼

1. Câu ví dụ với 逼

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 逼:

  1. 不要逼我做决定。(Bùyào bī wǒ zuò juédìng) – Đừng ép tôi quyết định.
  2. 考试日期逼近了。(Kǎoshì rìqī bījìnle) – Ngày thi đã gần kề.
  3. 他逼我签合同。(Tā bī wǒ qiān hétóng) – Anh ta ép tôi ký hợp đồng. học tiếng Trung Đài Loan

2. Cấu trúc ngữ pháp với 逼

Cấu trúc cơ bản khi dùng 逼 làm động từ:

Chủ ngữ + 逼 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ: 妈妈逼我学习。(Māmā bī wǒ xuéxí) – Mẹ ép tôi học.

Phân biệt 逼 với các từ đồng nghĩa

逼 khác với 强迫 (qiǎngpò) ở mức độ nhẹ hơn, thường dùng trong tình huống ép buộc tâm lý hơn là vũ lực.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo