運氣 (yùn qi) là một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều sắc thái ý nghĩa. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 運氣, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 運氣 (Yùn Qi) Nghĩa Là Gì?
Từ 運氣 trong tiếng Đài Loan có hai nghĩa chính:
- Vận may, may mắn: Chỉ sự tốt lành, thuận lợi trong cuộc sống
- Vận khí: Chỉ năng lượng, khí chất của một người
Ví Dụ Về Nghĩa Của 運氣
今天運氣真好!(Jīntiān yùnqi zhēn hǎo!) – Hôm nay thật may mắn!
他的運氣很好。(Tā de yùnqi hěn hǎo.) – Anh ấy rất may mắn.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 運氣
2.1 Câu Đơn Giản Với 運氣
- 你運氣不錯!(Nǐ yùnqi bùcuò!) – Bạn khá may mắn đấy!
- 我昨天運氣不好。(Wǒ zuótiān yùnqi bù hǎo.) – Hôm qua tôi không may.
2.2 Câu Phức Tạp Hơn
- 雖然我運氣不好,但是我還是很努力。(Suīrán wǒ yùnqi bù hǎo, dànshì wǒ háishì hěn nǔlì.) – Mặc dù tôi không may nhưng tôi vẫn rất cố gắng.
- 如果你有好的運氣,你應該好好把握。(Rúguǒ nǐ yǒu hǎo de yùnqi, nǐ yīnggāi hǎohǎo bǎwò.) – Nếu bạn có vận may, bạn nên nắm bắt tốt.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 運氣
3.1 Vị Trí Trong Câu
Từ 運氣 thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ:
Chủ ngữ + 運氣 + Tính từ/Vị ngữ
Ví dụ: 他的運氣很好。(Tā de yùnqi hěn hǎo.)
3.2 Kết Hợp Với Các Từ Khác
- 好運氣 (hǎo yùnqi) – vận may tốt
- 壞運氣 (huài yùnqi) – vận xấu
- 運氣好 (yùnqi hǎo) – may mắn
- 運氣不好 (yùnqi bù hǎo) – không may
4. Cách Phân Biệt 運氣 Và Các Từ Liên Quan
運氣 khác với 幸運 (xìngyùn) ở chỗ 運氣 mang tính tự nhiên hơn, trong khi 幸運 thường chỉ sự may mắn đặc biệt.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn