Trong tiếng Trung, 過世 (guò shì) là cụm từ trang trọng dùng để diễn đạt sự ra đi của một người. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ nhạy cảm này.
1. 過世 (guò shì) nghĩa là gì?
Từ 過世 có nghĩa đen là “đi qua thế giới”, được dùng như một cách nói trang trọng, tế nhị thay cho “chết” (死 – sǐ). Từ này thường xuất hiện trong văn viết hoặc thông báo chính thức.
Phân tích từ vựng:
- 過 (guò): qua, vượt qua
- 世 (shì): thế giới, đời
2. Cách đặt câu với 過世
Ví dụ cơ bản:
他的祖父去年過世了。
Tā de zǔfù qùnián guòshìle.
Ông nội của anh ấy đã qua đời năm ngoái.
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
Chủ ngữ + 已經/已 + 過世 + (了)
Ví dụ: 張老師已經過世三年了。
Zhāng lǎoshī yǐjīng guòshì sān niánle.
Thầy giáo Trương đã qua đời được ba năm.
3. Cách dùng từ 過世 trong giao tiếp
Khi thông báo tin buồn, người Đài Loan thường dùng các mẫu câu:
- 我很遺憾地告訴您…已經過世 (Wǒ hěn yíhàn de gàosù nín… yǐjīng guòshì) – “Tôi vô cùng tiếc phải thông báo… đã qua đời”
- 我們沉痛宣布…不幸過世 (Wǒmen chéntòng xuānbù… bùxìng guòshì) – “Chúng tôi đau buồn thông báo… đã không may qua đời”
4. Phân biệt 過世 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Mức độ trang trọng | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
過世 (guò shì) | Trang trọng | Văn viết, thông báo chính thức |
去世 (qù shì)![]() |
Trung lập | Giao tiếp thông thường |
逝世 (shì shì)![]() |
Rất trang trọng | Văn bản hành chính, cáo phó |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn