DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

過人 (guò rén) Là Gì? Giải Thích và Ví Dụ Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Khái Niệm Cơ Bản Về 過人 (guò rén)

Từ 過人 (guò rén) là một cụm từ trong tiếng Trung, được dịch ra tiếng Việt là “vượt qua người”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất sắc, nổi bật hoặc vượt trội hơn so với người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 過人 (guò rén)

2.1. Cấu Tạo Của Từ

Cụm từ 過人 (guò rén) được tạo thành từ hai thành phần: 過 (guò) và 人 (rén). Trong đó:

  • 過 (guò) có nghĩa là ‘vượt qua’ hoặc ‘quá’.
  • 人 (rén) có nghĩa là ‘người’.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng 過人 trong câu, chúng ta có thể thấy nó thường được kết hợp với các trạng từ hoặc tính từ để tạo ra nghĩa sâu hơn, ví dụ: ngữ pháp

  • 他在学校的表现真是过人。(Tā zài xuéxiào de biǎoxiàn zhēn shì guò rén.) – Anh ấy thực sự nổi bật trong cách thể hiện tại trường học.
  • 这个画家过人的才华让所有人都惊叹。(Zhège huàjiā guò rén de cáihuá ràng suǒyǒu rén dōu jīngtàn.) – Tài năng vượt trội của nghệ sĩ này khiến mọi người đều phải kinh ngạc.

3. Một Số Ví Dụ Thực Tế Về 過人 (guò rén)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh hoạ cách sử dụng từ 過人 trong các tình huống khác nhau: tiếng Trung

  • 他的学习成绩过人,老师们都非常欣赏。(Tā de xuéxí chéngjī guò rén, lǎoshīmen dōu fēicháng xīnshǎng.) – Thành tích học tập của anh ấy vượt trội, các giáo viên đều rất trân trọng.
  • 在这场比赛中,她的表现绝对过人。(Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, tā de biǎoxiàn juéduì guò rén.) – Trong cuộc thi này, phần thể hiện của cô ấy chắc chắn là vượt trội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo