DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

過活 (guò huó) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đầy Đủ

Khái Niệm Cơ Bản Về 過活 (guò huó)

過活 (guò huó) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “sống” hoặc “trải qua cuộc sống”. Từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa “tiếp tục sống”, mà còn bao hàm cả những trải nghiệm và cách sống của một người. Ở các khu vực khác nhau, cách hiểu về 過活 có thể khác nhau tùy theo văn hóa và bối cảnh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 過活

Phân Tích Ngữ Pháp

Cấu trúc ngữ pháp của 過活 khá đơn giản. “過” (guò) có nghĩa là “qua”, “trải qua”, trong khi “活” (huó) có nghĩa là “sống”. Sự kết hợp giữa hai từ này tạo nên một cụm từ đầy ý nghĩa về việc sống và trải nghiệm trong cuộc sống hàng ngày.

Các Cấu Trúc Liên Quan

Trong tiếng Trung, 過活 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ: guò huó

  • 過活得很好 (guò huó dé hěn hǎo) – Sống rất tốt.
  • 他們在這裡過活 (tāmen zài zhèlǐ guò huó) – Họ đang sống ở đây.

Ví Dụ Sử Dụng 過活 Trong Câu

Ví Dụ 1

例子:在大城市裡過活並不容易,但只要努力,總會有出路。

Phiên Âm: Zài dà chéngshì lǐ guò huó bìng bù róngyì, dàn zhǐyào nǔlì, zǒng huì yǒu chūlù.

Dịch Nghĩa: Sống ở thành phố lớn không dễ dàng, nhưng chỉ cần cố gắng, chắc chắn sẽ có lối thoát.

Ví Dụ 2

例子:她選擇在這裡安靜的過活。

Phiên Âm: Tā xuǎnzé zài zhèlǐ ānjìng de guò huó.

Dịch Nghĩa: Cô ấy chọn sống bình yên ở đây.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo