Định Nghĩa Của Từ 遏制
Từ 遏制 (èzhì) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiềm chế”, “ngăn chặn” hoặc “cản trở”. Đây là một động từ được sử dụng để chỉ hành động ngăn cản sự phát triển hoặc bùng nổ của một hiện tượng nào đó, có thể là cả trong lĩnh vực tự nhiên, xã hội hoặc chủ quan.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 遏制
Cấu trúc ngữ pháp của 遏制 rất đơn giản và dễ áp dụng. 遏制 là một động từ đơn lẻ, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác. Dưới đây là cách sử dụng cơ bản:
- Chủ ngữ + 遏制 + Tân ngữ
Ví dụ: 政府遏制了疫情的传播。 (Zhèngfǔ èzhìle yìqíng de chuánbò.) – Chính phủ đã kiềm chế sự lây lan của dịch bệnh.
Các Ví Dụ Minh Họa cho 遏制
Ví dụ 1:
为了遏制污染,政府采取了一系列措施。(Wèile èzhì wūrǎn, zhèngfǔ cǎiqǔle yī xìliè cuòshī.) – Để kiềm chế ô nhiễm, chính phủ đã thực hiện một chuỗi các biện pháp.
Ví dụ 2:
他们的目标是遏制犯罪率的上升。(Tāmende mùbiāo shì èzhì fànzuì lǜ de shàngshēng.) – Mục tiêu của họ là kiềm chế sự gia tăng tỷ lệ phạm tội.
Ví dụ 3:
科学家们正在努力遏制气候变化的影响。(Kēxuéjiāmen zhèng zài nǔlì èzhì qìhòu biànhuà de yǐngxiǎng.) – Các nhà khoa học đang nỗ lực để kiềm chế ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Lời Kết
Từ 遏制 (èzhì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong nó những khái niệm sâu sắc liên quan đến việc kiểm soát các tình huống trong đời sống thường ngày. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc và giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn