DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

達成 (dá chéng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 達成 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, từ 達成 (dá chéng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 達成, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan. dá chéng

1. 達成 (dá chéng) nghĩa là gì?

Từ 達成 (dá chéng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đạt được”, “hoàn thành” hoặc “thực hiện được” một mục tiêu, thỏa thuận hay kết quả nào đó.

1.1. Phân tích từ 達成

– 達 (dá): đạt tới, đến được
– 成 (chéng): thành công, hoàn thành

2. Cách dùng từ 達成 trong câu

2.1. Các câu ví dụ với 達成

– 我們終於達成了協議。(Wǒmen zhōngyú dá chéng le xiéyì.)
Cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa thuận.

– 他達成了自己的人生目標。(Tā dá chéng le zìjǐ de rénshēng mùbiāo.)
Anh ấy đã đạt được mục tiêu cuộc đời mình.

2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 達成

– 達成 + Danh từ: 達成協議 (đạt được thỏa thuận)
– 達成 + 了: 達成了目標 (đã đạt được mục tiêu)
– 可以/能夠 + 達成: 可以達成共識 (có thể đạt được sự đồng thuận)

3. Phân biệt 達成 với các từ đồng nghĩa達成

– 完成 (wánchéng): hoàn thành (thường dùng cho công việc cụ thể)
– 實現 (shíxiàn): hiện thực hóa (ý tưởng, ước mơ)
– 達到 (dádào): đạt tới (mức độ, tiêu chuẩn)

4. Bài tập thực hành với từ 達成

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 達成:
1. Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận với đối tác.
2. Sau nhiều nỗ lực, cô ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo