DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

違約 (wéi yuē) Là gì? Hiểu rõ về cấu trúc và ứng dụng trong ngôn ngữ

Từ 違約 (wéi yuē) trong tiếng Trung mang ý nghĩa quan trọng, thường được sử dụng trong các tình huống pháp luật và hợp đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

1. 違約 (wéi yuē) Là gì?

Từ 違約 được dịch là “vi phạm hợp đồng” hay “không tuân thủ thỏa thuận.” Trong lĩnh vực pháp lý, 違約 thường được dùng để chỉ hành động không tuân thủ các điều khoản được ghi trong hợp đồng, có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý hoặc tài chính cho bên vi phạm.

1.1. Nguồn gốc từ vựng của 違約

Từ 違約 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 違 (wéi): có nghĩa là “vi phạm” hoặc “trái với.”
  • 約 (yuē): có nghĩa là “hợp đồng” hoặc “thỏa thuận.”

2. Cấu trúc ngữ pháp của 違約

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 違約 có thể được sử dụng như một danh từ. Thông thường, nó được kết hợp với các động từ khác để chỉ ra hành động vi phạm hợp đồng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến: từ vựng tiếng Trung

2.1. Cấu trúc sử dụng động từ 违反 (wéi fǎn)

Một trong những cấu trúc thường thấy có thể là:

违反合同: Chỉ việc vi phạm hợp đồng. từ vựng tiếng Trung

Ví dụ: 他违反了合同,必须赔偿损失。 (Tā wéi fǎn le hé tóng, bì xū péi cháng sǔn shī.) – Anh ấy đã vi phạm hợp đồng, phải bồi thường tổn thất.

2.2. Cấu trúc sử dụng danh từ 责任 (zérèn)

Bên cạnh đó, 違約 còn có thể được kết hợp với từ “trách nhiệm”:

违约责任: Trách nhiệm vi phạm hợp đồng.

Ví dụ: 违约责任是合同中的重要条款。 (Wéi yuē zérèn shì hé tóng zhōng de zhòng yào tiáo kuǎn.) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng là điều khoản quan trọng trong hợp đồng.

3. Ví dụ cụ thể về 違約

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 違約 để bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng:

  • 案例:在这个案例中,客户因为未支付款项而违约。
  • (Zài zhège ànlì zhōng, kèhù yīnwèi wèi zhīfù kuǎnxiàng ér wéi yuē.) – Trong trường hợp này, khách hàng đã vi phạm hợp đồng vì không thanh toán tiền.

  • 注意:合同中有一条关于违约的条款。
  • (Hétóng zhōng yǒu yītiáo guānyú wéi yuē de tiáokuǎn.) – Trong hợp đồng có một điều khoản về vi phạm hợp đồng.

4. Kết luận

Từ 違約 (wéi yuē) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ pháp lý mà còn phản ánh sự quan trọng của việc tuân thủ các thỏa thuận trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường tiếng Trung. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ Trung Quốc, hãy tham gia các khóa học tiếng Trung tại DAILOAN.VN.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo