DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遗体 (yítǐ) là gì? Cấu trúc và Ví dụ Minh Họa

Khái Niệm Về 遗体 (yítǐ)

Từ 遗体 cách sử dụng (yítǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “thi hài” hay “di thể” dùng để chỉ cơ thể người đã qua đời. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến y học, pháp luật và mục tiêu ngữ nghĩa trang trọng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 遗体

Cấu trúc ngữ pháp của từ 遗体 được chia thành hai phần:

  • 遗 (yí): có nghĩa là “di” hoặc “để lại”.
  • 体 (tǐ): có nghĩa là “thể” hay “cơ thể”.

Khi kết hợp lại, 遗体 mang ý nghĩa là “cơ thể đã để lại”, thường hàm ý về trạng thái của một người đã mất.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 遗体

Ví dụ 1: Trong Một Đám Tang

在葬礼上,遗体被安放在棺材里。
(Tại đám tang, thi hài đã được đặt trong quan tài.)

Ví dụ 2: Trong Tình Huống Pháp Luật

警方发现了遗体,开始进行调查。
(Cảnh sát đã phát hiện di thể và bắt đầu tiến hành điều tra.)

Tại Sao Bạn Nên Biết Về Từ 遗体

Việc hiểu biết và sử dụng từ 遗体 là quan trọng trong việc giao tiếp chính xác và trang trọng. Nó không chỉ liên quan đến ngữ nghĩa mà còn thể hiện thái độ tôn trọng đối với những người đã khuất.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về từ 遗体 (yítǐ), cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa trong đời sống. Để hiểu sâu hơn về tiếng Trung và các từ khác, hãy theo dõi các bài viết của chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cách sử dụng
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo