1. Định Nghĩa Từ “遗忘” (yíwàng)
Từ “遗忘” (yíwàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “quên”, diễn tả hành động không nhớ đến một điều gì đó, không thể nhớ được thông tin hoặc sự việc trong quá khứ. Đây là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “遗忘”
Cấu trúc của từ “遗忘” (yíwàng) bao gồm hai phần:
- 遗 (yí): có nghĩa là “di truyền”, “để lại”.
- 忘 (wàng): có nghĩa là “quên”.
Khi kết hợp lại, “遗忘” mang nghĩa “để lại quên” hay “quên một điều gì đó”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều thì khác nhau và có thể có những dạng khác để diễn đạt hành động quên.
3. Cách Sử Dụng Từ “遗忘” Trong Câu
3.1 Ví Dụ Đặt Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “遗忘”:
- 我遗忘了我的钥匙。 (Wǒ yíwàngle wǒ de yàoshi.) – Tôi đã quên chìa khóa của mình.
- 有时候我们会遗忘重要的事情。
(Yǒu shíhòu wǒmen huì yíwàng zhòngyào de shìqíng.) – Đôi khi chúng ta quên những việc quan trọng.
- 他总是遗忘约定的时间。 (Tā zǒng shì yíwàng yuēdìng de shíjiān.) – Anh ấy luôn quên thời gian đã hẹn.
3.2 Lưu Ý Khi Sử Dụng
Khi sử dụng từ “遗忘”, cần chú ý đến ngữ cảnh và thì để đảm bảo ý nghĩa chính xác. Từ này có thể được bố trí ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tuy nhiên thường xuất hiện gần chủ ngữ hoặc động từ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn