1. Giới thiệu về từ 遗留 (yíliú)
Trong tiếng Trung, 遗留 (yíliú) mang ý nghĩa “để lại” hoặc “di sản”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều còn lại từ một quá khứ, có thể là đồ vật, cảm xúc hay bất cứ thứ gì được để lại sau một sự kiện. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ văn học đến đời sống hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 遗留
Từ 遗留 (yíliú) có thể được phân tích như sau:
- 遗 (yí): có nghĩa là “bỏ lại” hay “để lại”.
- 留 (liú): có nghĩa là “ở lại” hay “giữ lại”.
Khi kết hợp lại, 遗留 thể hiện ý tưởng về việc để lại một cái gì đó mà có thể được giữ lại hoặc lưu truyền cho thế hệ sau.
3. Cách sử dụng 遗留 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 遗留 trong câu:
3.1 Ví dụ 1
这座古老的建筑遗留了许多文化的痕迹。
Dịch: Tòa nhà cổ này để lại nhiều dấu ấn văn hóa.
3.2 Ví dụ 2
他的父母遗留给他一笔可观的财富。
Dịch: Cha mẹ anh ấy để lại cho anh một tài sản đáng kể.
3.3 Ví dụ 3
我们应该好好珍惜这些遗留的传统。
Dịch: Chúng ta nên quý trọng những truyền thống còn lại này.
4. Tóm tắt
Từ 遗留 (yíliú) không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật chất mà còn mang theo nhiều ý nghĩa tinh thần sâu sắc về việc gìn giữ và trân trọng những gì đã qua. Việc hiểu rõ về cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn