Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “遞減 (dì jiǎn)” – một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung. Từ này không chỉ có nghĩa đơn thuần mà còn mang tới những ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và những câu ví dụ để áp dụng từ này một cách hiệu quả.
1. 遞減 (dì jiǎn) là gì?
遞減 (dì jiǎn) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “giảm dần” hoặc “giảm bớt”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự giảm sút của một thứ gì đó theo thời gian, ví dụ như số lượng, tốc độ, hoặc giá trị.
1.1. Nguồn gốc từ vựng
遞 (dì) có nghĩa là “chuyển giao” hoặc “tiếp diễn”, trong khi 減 (jiǎn) có nghĩa là “giảm”. Khi kết hợp lại, 遞減 diễn tả quá trình giảm dần theo một trật tự nhất định.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 遞減
Cấu trúc ngữ pháp của 遞減 rất đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cách sử dụng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ:
2.1. Sử dụng trong câu điều kiện
Trong những cấu trúc câu điều kiện, 遞減 thường đi kèm với các phó từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, chẳng hạn như:
- 如果价格 遞減, 我们可以购买。
- Rúguǒ jiàgé dìjiǎn, wǒmen kěyǐ gòumǎi. (Nếu giá giảm, chúng ta có thể mua.)
2.2. Sử dụng trong câu khẳng định
Khi sử dụng trong một câu khẳng định, từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các bổ ngữ khác:
- 他的收入逐年 遞減。
- Tā de shōurù zhúnián dìjiǎn. (Thu nhập của anh ta giảm dần từng năm.)
3. Ví dụ cụ thể với 遞減
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 遞減 trong giao tiếp hàng ngày:
3.1. Ví dụ trong kinh tế
- 由于经济衰退,很多公司的利润 遞減。
- Yóuyú jīngjì shuāituì, hěnduō gōngsī de lìrùn dìjiǎn. (Do suy thoái kinh tế, lợi nhuận của nhiều công ty giảm dần.)
3.2. Ví dụ trong giáo dục
- 这所学校的学生人数在 遞減。
- Zhè suǒ xuéxiào de xuéshēng rén shù zài dìjiǎn. (Số lượng học sinh của trường này đang giảm dần.)
3.3. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
- 我的体重在 遞減,我感到更健康。
- Wǒ de tǐzhòng zài dìjiǎn, wǒ gǎndào gèng jiànkāng. (Cân nặng của tôi đang giảm dần, tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn.)
4. Kết luận
Từ “遞減 (dì jiǎn)” là một khái niệm quan trọng và có ứng dụng cao trong ngôn ngữ tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hy vọng những hướng dẫn và ví dụ trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn