DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遠 (yuǎn) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 遠 (yuǎn) học tiếng Trung là một tính từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 遠, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 遠 (yuǎn) Nghĩa Là Gì?

Từ 遠 (yuǎn) có nghĩa là “xa” trong tiếng Việt, dùng để chỉ khoảng cách về không gian hoặc thời gian.

Ví dụ về nghĩa không gian:

  • 我家離學校很遠 (Wǒ jiā lí xuéxiào hěn yuǎn) – Nhà tôi cách trường rất xa

Ví dụ về nghĩa thời gian:

  • 那是很遠的將來 (Nà shì hěn yuǎn de jiānglái) – Đó là tương lai rất xa

2. Cách Đặt Câu Với Từ 遠

Dưới đây là các ví dụ câu có chứa từ 遠:

2.1 Câu đơn giản

  • 超市離這裡很遠 (Chāoshì lí zhèlǐ hěn yuǎn) – Siêu thị cách đây rất xa

2.2 Câu phức tạp

  • 雖然公司離家很遠,但我還是喜歡這份工作 (Suīrán gōngsī lí jiā hěn yuǎn, dàn wǒ háishì xǐhuān zhè fèn gōngzuò) – Mặc dù công ty cách nhà rất xa nhưng tôi vẫn thích công việc này học tiếng Trung

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 遠

3.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 離 (lí) + Tân ngữ + 很遠 (hěn yuǎn)

Ví dụ: 我離車站很遠 (Wǒ lí chēzhàn hěn yuǎn) – Tôi cách nhà ga rất xa

3.2 Dạng so sánh

Chủ ngữ + 比 (bǐ) + Tân ngữ + 遠 (yuǎn)

Ví dụ: 北京比上海遠 (Běijīng bǐ Shànghǎi yuǎn) – Bắc Kinh xa hơn Thượng Hải

4. Cách Học Từ 遠 Hiệu Quả

Để ghi nhớ và sử dụng từ 遠 thành thạo, bạn nên:

  • Luyện tập đặt 5 câu mỗi ngày với từ 遠
  • Sử dụng hình ảnh liên tưởng đến khoảng cách xa
  • Kết hợp học cùng các từ trái nghĩa như 近 (jìn – gần)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo