1. Khái niệm về 遥控 (yáokòng)
遥控 (yáokòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “điều khiển từ xa”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống cho phép người dùng điều khiển hoạt động từ một khoảng cách nhất định mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Chẳng hạn như, điều khiển TV, điều hòa không khí, hay các thiết bị điện tử khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 遥控
遥控 (yáokòng) được cấu tạo từ hai thành phần:
- 遥 (yáo)
: nghĩa là “xa” hoặc “khoảng cách lớn”.
- 控 (kòng): nghĩa là “kiểm soát” hoặc “điều khiển”.
Hai chữ này kết hợp lại, tạo thành một cụm từ diễn tả hành động điều khiển một thứ gì đó từ xa.
3. Ví dụ minh họa cho từ 遥控
3.1. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày
Một số ví dụ sử dụng 遥控 (yáokòng) trong câu:
- 我用遥控器打开了电视。 (Wǒ yòng yáokòngqì dǎkāi le diànshì.)
- Được dịch là: “Tôi đã bật TV bằng điều khiển từ xa.”
3.2. Sử dụng trong công nghệ
Trong lĩnh vực công nghệ, chúng ta có thể thấy:
- 遥控无人机正在空中飞行。 (Yáokòng wú rén jī zhèng zài kōngzhōng fēixíng.)
- Được dịch là: “Máy bay không người lái đang bay trên không trung bằng công nghệ điều khiển từ xa.”
4. Kết luận
遥控 (yáokòng) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ đơn thuần là từ vựng mà còn là một phần của cuộc sống hiện đại, đặc biệt trong thời đại công nghệ số. Việc hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn