適應 (shì yìng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “thích nghi, thích ứng”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 適應 để giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 適應 (shì yìng) nghĩa là gì?
Từ 適應 (shì yìng) trong tiếng Trung có nghĩa là:
- Thích nghi với môi trường mới
- Thích ứng với hoàn cảnh thay đổi
- Làm quen với điều kiện sống khác biệt
Ví dụ về nghĩa của 適應:
Khi bạn chuyển đến sống ở Đài Loan, bạn cần thời gian để 適應 (shì yìng) với khí hậu, văn hóa và cách sống ở đây.
2. Cách đặt câu với từ 適應
2.1. Câu đơn giản với 適應
我需要時間來適應新的工作環境。 (Wǒ xūyào shíjiān lái shìyìng xīn de gōngzuò huánjìng.)
Tôi cần thời gian để thích nghi với môi trường làm việc mới.
2.2. Câu phức tạp hơn
他很快適應了台灣的生活方式和飲食習慣。 (Tā hěn kuài shìyìng le Táiwān de shēnghuó fāngshì hé yǐnshí xíguàn.)
Anh ấy rất nhanh thích nghi với lối sống và thói quen ăn uống ở Đài Loan.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 適應
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 適應 + Tân ngữ
Example: 學生適應新老師 (xuéshēng shìyìng xīn lǎoshī) – Học sinh thích nghi với giáo viên mới
3.2. Cấu trúc với trợ động từ
Chủ ngữ + 能/可以/必須 + 適應 + Tân ngữ
Example: 你必須適應這裡的天氣 (Nǐ bìxū shìyìng zhèlǐ de tiānqì) – Bạn phải thích nghi với thời tiết ở đây
4. Mẹo học và sử dụng 適應 hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng từ 適應 một cách tự nhiên, bạn có thể:
- Liên hệ với trải nghiệm cá nhân khi phải thích nghi với môi trường mới
- Tạo flashcard với các câu ví dụ
- Luyện tập đặt 3 câu mỗi ngày với từ này
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn