DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遭到 (zāodào) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Tổng Quan về Từ “遭到”

Từ “遭到” (zāodào) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bị” hoặc “gặp phải”. Từ này thường được dùng để diễn tả một tình huống không mong muốn như gặp phải một điều xấu, sự cố hay rủi ro nào đó. “遭到” thường đi kèm với những từ chỉ sự tiêu cực, chẳng hạn như sự chỉ trích, sự tấn công, hay tai nạn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “遭到”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “遭到” rất đơn giản. Trong câu, nó thường được dùng như một động từ với nghĩa là “bị” hoặc “gặp phải”. Cấu trúc cơ bản là:

  • 遭到 + [tình huống hoặc sự việc không mong muốn]

Ví dụ:

  • 遭到批评 (zāodào pīpíng) – bị chỉ trích
  • 遭到攻击 (zāodào gōngjī) – bị tấn công

3. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1:

他遭到了严重的批评。

(Tā zāodàole yánzhòng de pīpíng.) – Anh ấy đã bị chỉ trích nặng nề.

Ví dụ 2:

他们遭到了突如其来的暴风雨。 zāodào

(Tāmen zāodàole tū rú qí lái de bàofēngyǔ.) – Họ đã gặp phải một cơn bão bất ngờ.

Ví dụ 3:

这家公司遭到了竞争对手的攻击。

(Zhè jiā gōngsī zāodàole jìngzhēng duìshǒu de gōngjī.) – Công ty này đã bị các đối thủ cạnh tranh tấn công.

4. Ứng Dụng của “遭到” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Từ “遭到” rất hữu ích trong giao tiếp hằng ngày khi bạn muốn diễn tả những trải nghiệm xấu hoặc không mong muốn. Khi sử dụng “遭到”, bạn không chỉ thể hiện được cảm xúc mà còn tạo ra một bầu không khí tích cực cho việc trao đổi vấn đề.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội zāodào
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo