1. Giới Thiệu Về 遲緩 (Chí Huǎn)
遲緩 (chí huǎn) là một từ ngữ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “chậm chạp”, “trì trệ” hoặc “kém phát triển”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng vật lý hoặc tâm lý của một cá nhân hoặc sự vật bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hoặc nội tại.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 遲緩
Cấu trúc ngữ pháp của từ 遲緩 (chí huǎn) khá đơn giản. Nó được tạo thành từ hai ký tự: 遲 (chí) có nghĩa là “chậm trễ”, và 緩 (huǎn) có nghĩa là “nhẹ nhàng”, “lỏng lẻo”. Cả hai ký tự này khi kết hợp lại mang ý nghĩa tổng thể là sự chậm chạp hoặc trì hoãn trong hoạt động hoặc tiến trình nào đó.
2.1 Cách Dùng Trong Câu
Từ 遲緩 có thể được sử dụng trong các câu với nhiều tình huống khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
3. Ví Dụ Sử Dụng 遲緩 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 遲緩 trong câu:
3.1 Ví dụ 1
在這次的考試中,他的表現遲緩,使得成績不理想。
Phiên dịch: Trong kỳ thi này, sự thể hiện của anh ấy chậm chạp, dẫn đến điểm số không đạt yêu cầu.
3.2 Ví dụ 2
經濟的遲緩讓很多企業面臨困難。
Phiên dịch: Sự trì trệ của nền kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn.
3.3 Ví dụ 3
他在學習新知識時,經常感到遲緩。
Phiên dịch: Anh ấy thường cảm thấy chậm chạp khi học hỏi kiến thức mới.
4. Kết Luận
Từ 遲緩 (chí huǎn) không chỉ là một thuật ngữ đơn thuần mà còn mang theo nhiều sắc thái và ý nghĩa trong ngữ cảnh. Hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ này giúp người học tiếng Trung có khả năng giao tiếp tốt hơn và nắm bắt được những tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn