Trong tiếng Trung, từ 遲 (chí) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết 遲 nghĩa là gì, cách đặt câu với từ 遲 và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 遲 (Chí) Nghĩa Là Gì?
Từ 遲 (chí) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Muộn, chậm trễ: Chỉ sự không đúng giờ hoặc chậm hơn so với dự kiến
- Trễ nải: Diễn tả sự chậm chạp trong hành động
- Động từ: Trì hoãn, làm chậm lại
2. Cách Đặt Câu Với Từ 遲
2.1. Câu Đơn Giản Với 遲
Ví dụ:
- 我今天遲到了 (Wǒ jīntiān chídàole) – Hôm nay tôi đến muộn
- 不要遲疑 (Bùyào chíyí) – Đừng do dự
2.2. Câu Phức Tạp Hơn
Ví dụ:
- 因為交通堵塞,他遲到了半個小時 (Yīnwèi jiāotōng dǔsè, tā chídàole bàn gè xiǎoshí) – Vì tắc đường nên anh ấy đến muộn nửa tiếng
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 遲
3.1. 遲 + Động Từ
Ví dụ: 遲到 (chídào) – đến muộn
3.2. 遲 + Danh Từ
Ví dụ: 遲鈍 (chídùn) – chậm hiểu
3.3. Dạng Phủ Định
Ví dụ: 不遲 (bù chí) – không muộn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn