Trong 100 từ đầu tiên: 遵守 (zūn shǒu) là động từ quan trọng trong tiếng Trung mang nghĩa “tuân thủ”, “tuân theo” hoặc “chấp hành”. Từ này thường dùng trong văn bản pháp luật, nội quy hoặc các quy tắc cần thi hành nghiêm túc.
1. Giải nghĩa chi tiết từ 遵守 (zūn shǒu)
遵守 là động từ gồm hai chữ Hán:
- 遵 (zūn): Tuân theo, làm theo
- 守 (shǒu): Giữ, bảo vệ
Khi kết hợp, 遵守 diễn tả hành động tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc thỏa thuận.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 遵守
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 遵守 + Tân ngữ (quy định/luật lệ)
Ví dụ: 我们必须遵守交通规则 (Wǒmen bìxū zūnshǒu jiāotōng guīzé) – Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông
2.2. Dạng phủ định
Chủ ngữ + 不 + 遵守 + Tân ngữ
Ví dụ: 他不遵守公司规定 (Tā bù zūnshǒu gōngsī guīdìng) – Anh ấy không tuân thủ quy định công ty
3. 10 ví dụ thực tế với 遵守
- 学生应该遵守校规 (Xuéshēng yīnggāi zūnshǒu xiàoguī) – Học sinh nên tuân thủ nội quy trường học
- 请遵守会议时间 (Qǐng zūnshǒu huìyì shíjiān) – Xin vui lòng tuân thủ thời gian họp
- 遵守法律是公民的义务 (Zūnshǒu fǎlǜ shì gōngmín de yìwù) – Tuân thủ pháp luật là nghĩa vụ của công dân
4. Phân biệt 遵守 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
遵守 (zūnshǒu) | Tuân thủ nghiêm túc | Luật pháp, quy định quan trọng |
服从 (fúcóng) | Phục tùng![]() |
Mệnh lệnh cấp trên |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn