DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遵照 (zūn zhào) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Tìm Hiểu Về 遵照 (zūn zhào) tiếng Trung

遵照 (zūn zhào) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “tuân theo”, “tuân thủ” hoặc “theo chỉ dẫn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự tuân thủ quy định, chỉ thị hoặc nghị định nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 遵照

2.1. Cấu Trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp của 遵照 thường đi theo mẫu: 遵照 + Đối tượng + Động từ. Trong đó, “Đối tượng” có thể là các quy định, chỉ thị mà bạn cần tuân thủ.

2.2. Một số lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng 遵照, người dùng thường cảm nhận được tính chất nghiêm túc và chính thức của hành động. Do vậy, từ này thường được sử dụng trong văn bản hành chính, thông báo hoặc các cuộc họp.

3. Ví Dụ về Sử Dụng 遵照遵照

3.1. Ví dụ 1

遵照公司规章制度,我们需要及时提交报告。

(Tuân theo quy định của công ty, chúng ta cần nộp báo cáo kịp thời.)

3.2. Ví dụ 2

遵照老师的建议,我 đã quyết định học thêm tiếng Anh.

(Theo lời khuyên của giáo viên, tôi đã quyết định học thêm tiếng Anh.)

3.3. Ví dụ 3

遵照国家法律,我们 không được phép làm trái phép.

(Theo pháp luật của quốc gia, chúng ta không được phép hành động trái phép.)

4. Một Số Từ Đồng Nghĩa và Từ Trái Nghĩa

4.1. Từ đồng nghĩa

一些 đồng nghĩa với 遵照 bao gồm:
遵循 (zūn xún)依照 (yī zhào), cả hai đều có nghĩa là “tuân theo”.

4.2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa với 遵照 có thể là
违反 (wéifǎn), nghĩa là “vi phạm”, “không tuân thủ”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM遵照

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo